Home » All posts
[giaban]Giá: Liên hệ[/giaban]
[hinhanh]
Địa chỉ: 688/4/4/2 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Số điện thoại: 0916 597 556
Email: sale09@ltdautomation.com.vn
Website: https://ltdautomation.com.vn/Trong thời đại công nghiệp 4.0, việc sử dụng các giải pháp điều khiển động cơ thông minh và hiệu quả trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình sản xuất và vận hành. Biến tần Lenze i550 mang đến một sự đột phá với công nghệ tiên tiến, giúp tối ưu hóa hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành.
1. Hiệu Suất Vượt Trội
2. Thiết Kế Thông Minh
3. Độ Bền Và Đáng Tin Cậy
Tối Ưu Hóa Sản Xuất: Khả năng điều khiển động cơ chính xác và linh hoạt giúp cải thiện hiệu suất sản xuất, giảm thời gian ngừng máy và nâng cao năng suất.
Giảm Chi Phí Vận Hành: Sử dụng biến tần Lenze i550 không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả kinh tế.
Bảo Vệ Môi Trường: Với khả năng tiết kiệm năng lượng vượt trội, Lenze i550 góp phần bảo vệ môi trường và tuân thủ các quy định về tiết kiệm năng lượng.
Lenze i550 phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp như:
Biến tần Lenze i550 là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp muốn nâng cao hiệu suất, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường. Với công nghệ hiện đại và thiết kế thông minh, Lenze i550 đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất trong các ứng dụng công nghiệp.
Material number 16118893
Inverter i550-C0.25/230-1
Type I55AE125B1AV10004S
Rated power 0.25 kW/0.33 HP
RFI filter Integrated
Output frequency 0-599 Hz
I/O extension Standard I/O
Type I55AE125B1AV10004S
Enclosure IP20
Mounting location Control cabinet
Degree of protection spec. IP20
Mot power 0.33 HP
Generation A
Weight 0.986 KG
i550 Frequency inverter 0.25 1.7 A 1/N/PE 230/240 V AC PROFIBUS-DP Without EU
i550 Frequency inverter 0.25 1.7 A 1/N/PE 230/240 V AC POWERLINK Without EU
Material number 16070370
Inverter i550-C0.25/230-1
Type I55AE125B10V10012S
Rated power 0.25 kW/0.33 HP
RFI filter Integrated
Output frequency 0-599 Hz
I/O extension Standard I/O
Type I55AE125B10V10012S
Enclosure IP20
Mounting location Control cabinet
Degree of protection spec. IP20
Mot power 0.33 HP
Generation A
Weight 0.968 KG
i550 Frequency inverter 0.25 1.7 A 1/N(3)/PE 230/240 V AC POWERLINK Without US
Material number 16270875
Inverter i550-C0.25/230-2
Type I55AE125D10V01012S
Rated power 0.25 kW/0.33 HP
RFI filter not integrated
Output frequency 0-599 Hz
I/O extension Standard I/O
Type I55AE125D10V01012S
Enclosure IP20
Mounting location Control cabinet
Degree of protection spec. IP20
Mot power 0.33 HP
Generation A
Weight 0.971 KG
i550 Frequency inverter 0.25 1.7 A 1/N/PE 230/240 V AC POWERLINK Basic Safety – STO US
Material number 16091938
Inverter i550-C0.25/230-1
Type I55AE125B1AV11012S
Rated power 0.25 kW/0.33 HP
RFI filter Integrated
Output frequency 0-599 Hz
I/O extension Standard I/O
Type I55AE125B1AV11012S
Enclosure IP20
Mounting location Control cabinet
Degree of protection spec. IP20
Mot power 0.33 HP
Generation A
Weight 0.987 KG
i550 Frequency inverter 0.25 1.7 A 1/N/PE 120 V AC PROFIBUS-DP Basic Safety – STO US
i550 Frequency inverter 0.25 1.7 A 1/N(3)/PE 230/240 V AC PROFIBUS-DP Without US
Material number 16231163
Inverter i550-C0.25/230-2
Type I55AE125D10V01004S
Rated power 0.25 kW/0.33 HP
RFI filter not integrated
Output frequency 0-599 Hz
I/O extension Standard I/O
Type I55AE125D10V01004S
Enclosure IP20
Mounting location Control cabinet
Degree of protection spec. IP20
Mot power 0.33 HP
Generation A
Weight 0.97 KG
[giaban]Giá: Liên hệ[/giaban]
[hinhanh]
Trong thời đại công nghiệp 4.0, việc sử dụng các giải pháp điều khiển động cơ thông minh và hiệu quả trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình sản xuất và vận hành. Biến tần Lenze i550 mang đến một sự đột phá với công nghệ tiên tiến, giúp tối ưu hóa hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành.
1. Hiệu Suất Vượt Trội
2. Thiết Kế Thông Minh
3. Độ Bền Và Đáng Tin Cậy
Tối Ưu Hóa Sản Xuất: Khả năng điều khiển động cơ chính xác và linh hoạt giúp cải thiện hiệu suất sản xuất, giảm thời gian ngừng máy và nâng cao năng suất.
Giảm Chi Phí Vận Hành: Sử dụng biến tần Lenze i550 không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả kinh tế.
Bảo Vệ Môi Trường: Với khả năng tiết kiệm năng lượng vượt trội, Lenze i550 góp phần bảo vệ môi trường và tuân thủ các quy định về tiết kiệm năng lượng.
Lenze i550 phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp như:
Biến tần Lenze i550 là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp muốn nâng cao hiệu suất, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường. Với công nghệ hiện đại và thiết kế thông minh, Lenze i550 đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất trong các ứng dụng công nghiệp.
Material number 16118893
Inverter i550-C0.25/230-1
Type I55AE125B1AV10004S
Rated power 0.25 kW/0.33 HP
RFI filter Integrated
Output frequency 0-599 Hz
I/O extension Standard I/O
Type I55AE125B1AV10004S
Enclosure IP20
Mounting location Control cabinet
Degree of protection spec. IP20
Mot power 0.33 HP
Generation A
Weight 0.986 KG
i550 Frequency inverter 0.25 1.7 A 1/N/PE 230/240 V AC PROFIBUS-DP Without EU
i550 Frequency inverter 0.25 1.7 A 1/N/PE 230/240 V AC POWERLINK Without EU
Material number 16070370
Inverter i550-C0.25/230-1
Type I55AE125B10V10012S
Rated power 0.25 kW/0.33 HP
RFI filter Integrated
Output frequency 0-599 Hz
I/O extension Standard I/O
Type I55AE125B10V10012S
Enclosure IP20
Mounting location Control cabinet
Degree of protection spec. IP20
Mot power 0.33 HP
Generation A
Weight 0.968 KG
i550 Frequency inverter 0.25 1.7 A 1/N(3)/PE 230/240 V AC POWERLINK Without US
Material number 16270875
Inverter i550-C0.25/230-2
Type I55AE125D10V01012S
Rated power 0.25 kW/0.33 HP
RFI filter not integrated
Output frequency 0-599 Hz
I/O extension Standard I/O
Type I55AE125D10V01012S
Enclosure IP20
Mounting location Control cabinet
Degree of protection spec. IP20
Mot power 0.33 HP
Generation A
Weight 0.971 KG
i550 Frequency inverter 0.25 1.7 A 1/N/PE 230/240 V AC POWERLINK Basic Safety – STO US
Material number 16091938
Inverter i550-C0.25/230-1
Type I55AE125B1AV11012S
Rated power 0.25 kW/0.33 HP
RFI filter Integrated
Output frequency 0-599 Hz
I/O extension Standard I/O
Type I55AE125B1AV11012S
Enclosure IP20
Mounting location Control cabinet
Degree of protection spec. IP20
Mot power 0.33 HP
Generation A
Weight 0.987 KG
Catalogue
[giaban]Giá: Liên hệ[/giaban]
[hinhanh]
Trong bối cảnh công nghiệp hiện đại, việc sử dụng các giải pháp thông minh để tối ưu hóa hiệu quả và tiết kiệm năng lượng là vô cùng cần thiết. Biến tần Lenze i750 ra đời như một sự đột phá trong lĩnh vực điều khiển động cơ, mang lại những lợi ích vượt trội cho doanh nghiệp.
1. Công Nghệ Hiện Đại
2. Thiết Kế Thông Minh
3. Độ Bền Và Đáng Tin Cậy
Tối Ưu Hóa Sản Xuất: Nhờ khả năng điều khiển động cơ chính xác và linh hoạt, Lenze i750 giúp cải thiện hiệu quả sản xuất và giảm thiểu thời gian ngừng máy.
Giảm Chi Phí: Sử dụng biến tần Lenze i750 không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí bảo trì, nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.
Thân Thiện Với Môi Trường: Với khả năng tiết kiệm năng lượng, Lenze i750 góp phần bảo vệ môi trường và tuân thủ các quy định về sử dụng năng lượng hiệu quả.
Lenze i750 phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp như:
Biến tần Lenze i750 là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn nâng cao hiệu suất, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường. Với công nghệ hiện đại và thiết kế thông minh, Lenze i750 đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất trong các ứng dụng công nghiệp.
I75AE222F1BV00K30S
I75AE222F1BV00KQ0S
I75AE222F2AV00K22S
I75AE222F2AV00K33S
I75AE222F2AV00KQQS
I75AE222F2BV00K22S
I75AE222F2BV00K33S
I75AE222F2BV00KQQS
I75AE240F1AV00K20S
I75AE240F1AV00K30S
I75AE240F1AV00KQ0S
I75AE240F1BV00K20S
I75AE240F1BV00K30S
I75AE240F1BV00KQ0S
I75AE240F2AV00K22S
I75AE240F2AV00K33S
I75AE240F2AV00KQQS
I75AE240F2BV00K22S
I75AE240F2BV00K33S
I75AE240F2BV00KQQS
I75AE275F1AV00K20S
I75AE275F1AV00K30S
I75AE275F1AV00KQ0S
I75AE275F1BV00K20S
I75AE275F1BV00K30S
I75AE275F1BV00KQ0S
I75AE275F2AV00K22S
I75AE275F2AV00K33S
I75AE275F2AV00KQQS
I75AE275F2BV00K22S
I75AE275F2BV00K33S
I75AE275F2BV00KQQS
I75AE311F1AV00K20S
I75AE311F1AV00K30S
I75AE311F1AV00KQ0S
I75AE311F1BV00K20S
I75AE311F1BV00K30S
I75AE311F1BV00KQ0S
I75AE315F1AV00K20S
I75AE315F1AV00K30S
I75AE315F1AV00KQ0S
I75AE315F1BV00K20S
I75AE315F1BV00K30S